Việt
thuộc tầng lớp cao
có cấp bậc cao
có vị trí cao
thuộc tầng lớp cao trong xã hội
Đức
hochrangig
gehoben
hochrangig /(Adj.; höherrangig, höchstran gig)/
thuộc tầng lớp cao; có cấp bậc cao;
gehoben /(Adj.)/
có cấp bậc cao; có vị trí cao; thuộc tầng lớp cao trong xã hội;