TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có chất lượng cao

có chất lượng cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thượng hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có chất lượng cao

hoch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei modernen, schnellen Autos ist der Fahrzeugreifen ein qualitativ hochwertiges Bauteil des Fahrwerks.

Đối với các loại ô tô hiện đại tốc độ cao, lốp xe là một bộ phận có chất lượng cao của cơ cấu truyền động.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kaltgewalzte Flacherzeugnisse in höherfesten Ziehgüten

Sản phẩm phẳng cán nguội có chất lượng cao về (gia công) dập sâu

Flacherzeugnisse aus weichen Stählen zum Kaltumformen (außer kaltgewalzten Flacherzeugnissen in höherfesten Ziehgüten)

Sản phẩm phẳng mỏng từ thép mềm để gia công cán nguội (ngoại trừ các sản phẩm phẳng-mỏng để cán nguội có chất lượng cao về bền dập sâu)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hohe Oberflächengüte, gratfrei

Bề mặt có chất lượng cao, không có bavia.

Bei Blechen für die Karosserieaußenhaut wird das galvanische Verzinken, wegen der höheren Oberflächengüte, angewendet.

Mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, tạo ra bề mặt có chất lượng cao, được sử dụng cho các tấm tôn vỏ ngoài của thân vỏ xe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoch /.prei.sig (Adj.; höherpreisig, hôchst- preisig)/

có chất lượng cao; thượng hạng;