Việt
có dạng đĩa
có hình đĩa
lõm lòng đĩa
Anh
dished
Đức
scheibig
tellerförmig
hohlgeschliffen
gekümpelt
Um Bindenähte bei scheibenförmigen oder kurzen, zylindrischen Spritzgießteilen zu vermeiden, wird meist ein Scheibenanguss (Telleranguss) verwendet (Bild 1).
Để tránh đường nối ở các chi tiết đúc phun có dạng đĩa hoặc xi lanh ngắn, người ta sử dụng cuống phun dạng đĩa dẹt (Hình1).
hohlgeschliffen /adj/CƠ/
[EN] dished
[VI] có dạng đĩa, lõm lòng đĩa
gekümpelt /adj/CNSX/
scheibig /(Adj.) (selten)/
có dạng đĩa;
tellerförmig /(Adj.)/
có dạng đĩa; có hình đĩa;