Việt
lõm lòng đĩa
có dạng dĩa
có dạng đĩa
Anh
dished
Đức
hohlflächig
hohlgeschliffen
gekümpelt
hohlflächig /adj/CNSX/
[EN] dished
[VI] có dạng dĩa, lõm lòng đĩa
hohlgeschliffen /adj/CƠ/
[VI] có dạng đĩa, lõm lòng đĩa
gekümpelt /adj/CNSX/