Việt
lõm lòng đĩa
được vuốt sâu
có hình vòm
dạng đĩa
vỏ lõm
lõm hình đĩa
Anh
dished
archy
disk valve
deep-drawn
concave shell
dished /cơ khí & công trình/
archy, dished /xây dựng/
dished, disk valve /hóa học & vật liệu/
deep-drawn, dished
concave shell, dished