Việt
có dạng trứng
có dạng _ trứng
hình trứng
Anh
ovoid
ovum
Đức
ovoidisch
ovoid,ovoidisch /(Adj.) (Biol.)/
có dạng _ trứng; hình trứng (eiförmig);
ovoid, ovum /xây dựng/
Một thành phần trang trí dạng trứng giống như một tấm đúc hình trứng.
An egg-shaped ornament, as in an egg-and-dart molding.
ovoid /y học/
ovum /y học/