Việt
so sánh theo hình thức so sánh tăng hơn
có dạng so sánh tương đốỉ
Đức
komparativ
komparativ /(Adj.) (Sprachw.)/
so sánh theo hình thức so sánh tăng hơn; có dạng so sánh tương đốỉ (steigernd);