TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có góc nhọn

có góc nhọn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

góc nhọn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

có góc nhọn

oxygonal

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

acute-angled

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

acute-angular

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

angular aggregate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 angular aggregate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

có góc nhọn

spitzwinklig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dazu wird ein Heizschwert mit einem Spitzenwinkel von 70° verwendet.

Cần sử dụng một thanh nung với đầu có góc nhọn 70°.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spitzwinklig /(Adj.)/

có góc nhọn;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

angular aggregate /y học/

có góc nhọn

 angular aggregate /xây dựng/

có góc nhọn

angular aggregate

có góc nhọn

 angular aggregate /toán & tin/

có góc nhọn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spitzwinklig /adj/CNSX/

[EN] acute-angled

[VI] có góc nhọn

spitzwinklig /adj/HÌNH/

[EN] acute-angled, acute-angular

[VI] (thuộc) góc nhọn, có góc nhọn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

oxygonal

có góc nhọn