Việt
có góc nhọn
góc nhọn
góc nhọn.
Anh
acute-angled
acute-angular
Đức
spitzwinklig
Pháp
acutangle
spitzwinklig /(Adj.)/
có góc nhọn;
spitzwinklig /a/
có] góc nhọn.
spitzwinklig /adj/CNSX/
[EN] acute-angled
[VI] có góc nhọn
spitzwinklig /adj/HÌNH/
[EN] acute-angled, acute-angular
[VI] (thuộc) góc nhọn, có góc nhọn