TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

góc nhọn

góc nhọn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có góc nhọn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

góc sắc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tính có góc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

góc đỉnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
nhọn góc

nhọn góc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

góc nhọn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

góc nhọn

acute angle

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

sharp corner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

acute-angled

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

acute-angular

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 acute angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acute angular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

angularity

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
nhọn góc

oxygonal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

góc nhọn

spitzer Winkel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spitzwinklig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Karkassfäden verlaufen bei Diagonalreifen im spitzen Winkel (20°…40°) zur Fahrtrichtung.

Ở lốp bố chéo, các sợi dây bố chạy theo một góc nhọn (20° đến 40°) so với hướng chuyển động của xe.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dazu wird ein Heizschwert mit einem Spitzenwinkel von 70° verwendet.

Cần sử dụng một thanh nung với đầu có góc nhọn 70°.

Die gelbschwarzen Warnzeichen werden als Dreiecke mit nach oben zeigender Spitze dargestellt.

Các biển hiệu cảnh báo màu vàng đen được trình bày bằng hình tam giác với đỉnh góc nhọn hướng lên trên.

Bestimmte Winkel an Werkzeugen werden mit Sonderlehren, wie z. B. der Spitzenwinkel an Spiralbohrer, geprüft.

Một số góc nhất định ở dụngcụ được kiểm tra với dưỡng kiểm đặc biệt, thídụ như thước góc nhọn để đo lưỡi khoan xoắn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ankathete heißt die am betrachteten spitzen Winkel anliegende Kathete (b für å und a für ∫)

Cạnh kề là các cạnh bên nằm cạnh các góc nhọn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

angularity

tính có góc, góc đỉnh, góc nhọn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

oxygonal

nhọn góc; (thuộc) góc nhọn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sharp corner

góc nhọn, góc sắc

Từ điển toán học Anh-Việt

acute angle

góc nhọn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acute angle /toán & tin/

góc nhọn

Góc có số đo nhỏ hơn 90 độ.

acute angle

góc nhọn

acute angular

góc nhọn

sharp corner

góc nhọn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

góc nhọn

(toán) spitzer Winkel m góc nhô Vorgebirge n góc phân tư (toán) Quadrant m góc tù (toán) stumpfer Winkel m góc tường Wandecke f góc vuông (toán) rechter Winkel m gói einwickeln vt, einschlagen vt, einhüllen vt, einschlagen vt, einpack- en vt, verpacken vt; Pack m, Ballen m, Paket n, rolle f, schachtel f; cuốn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spitzer Winkel /m/HÌNH/

[EN] acute angle

[VI] góc nhọn

spitzwinklig /adj/HÌNH/

[EN] acute-angled, acute-angular

[VI] (thuộc) góc nhọn, có góc nhọn

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

góc nhọn /n/MATH/

acute angle

góc nhọn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

acute angle

góc nhọn