Việt
góc độ
Độ góc cạnh
sự có góc
sự thành góc
tính có góc
góc đỉnh
góc nhọn
Anh
angularity
Đức
Kantigkeit
Pháp
Angularité
angularity /TECH,BUILDING/
[DE] Kantigkeit
[EN] angularity
[FR] angularité
tính có góc, góc đỉnh, góc nhọn
[, æɳgju'læriti]
o sự có góc, sự thành góc
Angularity
[EN] Angularity
[VI] Độ góc cạnh
[FR] Angularité
[VI] Đặc trưng hình học của một cốt liệu có các hạt sắc cạnh và có góc nội ma sát cao