TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có hại cho sức khỏe

có hại cho sức khỏe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không lành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có hại cho sức khỏe

gesundheitsschädigend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gesund- heitss- chadlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungesund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie gelten außerdem nicht bei kombinierter Einwirkung mehrerer gesundheitsschädlicher Stoffe.

Hơn nữa, chúng không có giá trị khi có tác động kết hợpcủa nhiều chất có hại cho sức khỏe.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

H302 Gesundheitsschädlich bei Verschlucken.

H302 Có hại cho sức khỏe khi nuốt phải.

H332 Gesundheitsschädlich bei Einatmen.

H332 Có hại cho sức khỏe khi hít vào.

H312 Gesundheitsschädlich bei Hautkontakt.

H312 Có hại cho sức khỏe khi tiếp xúc với da.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie sind gesundheitsschädlich und umweltschädlich.

Có hại cho sức khỏe và môi trường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungesund /(Adj.; ungesiinder/(seltener:) -er, ungesündeste/(seltener.) -este)/

có hại cho sức khỏe; độc; không lành; không tốt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gesundheitsschädigend,gesund- heitss- chadlich /a/

có hại cho sức khỏe; gesundheitsschädliche Tóbake thuổc lá có hại cho súc khỏe.