Việt
có cườm
có khoang cổ
động vật có cườm
Anh
torquate
Đức
angemessen
có cườm,có khoang cổ
[DE] angemessen
[EN] torquate
[VI] có cườm; có khoang cổ (chim
động vật có cườm,có khoang cổ
[VI] động vật) có cườm; có khoang cổ(chim)