Việt
có lỗ thủng
có lỗ cửa sổ
bị TÒ ri
có lô rò
Anh
fenestrate
Đức
leck
leck /[lek] (Adj.)/
bị TÒ ri; có lô rò; có lỗ thủng;
có lỗ cửa sổ,có lỗ thủng
[DE] fenestrate
[EN] fenestrate
[VI] có lỗ cửa sổ, có lỗ thủng