Việt
có màu tươi tắn
có màu chói
có màu sặc sỡ
Đức
bunt
bunt gefleckter Vogel
con chim có những đốm sặc sỡ
ein bunt gemischtes Programm
một chương trĩnh biêu diễn tổng hạp.
bunt /[bunt] (Adj.; -er, -este)/
có màu tươi tắn; có màu chói; có màu sặc sỡ;
con chim có những đốm sặc sỡ : bunt gefleckter Vogel một chương trĩnh biêu diễn tổng hạp. : ein bunt gemischtes Programm