TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có màu tươi tắn

có màu tươi tắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có màu chói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có màu sặc sỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có màu tươi tắn

bunt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bunt gefleckter Vogel

con chim có những đốm sặc sỡ

ein bunt gemischtes Programm

một chương trĩnh biêu diễn tổng hạp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bunt /[bunt] (Adj.; -er, -este)/

có màu tươi tắn; có màu chói; có màu sặc sỡ;

con chim có những đốm sặc sỡ : bunt gefleckter Vogel một chương trĩnh biêu diễn tổng hạp. : ein bunt gemischtes Programm