TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có nữ tính

có nữ tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yểu điệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tính chắt phụ nũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủy mị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như đàn bà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo kiểu phụ nữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tính chất phụ nữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như phụ nữ đã trưởng thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có nữ tính

fraulich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weibhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weiblich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie ist sehr weiblich

cô ấy đầy nữ tính.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weiblich /(Adj.)/

như đàn bà; theo kiểu phụ nữ; yểu điệu; có nữ tính;

cô ấy đầy nữ tính. : sie ist sehr weiblich

fraulich /(Adj.)/

có nữ tính; có tính chất phụ nữ; như phụ nữ đã trưởng thành;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fraulich /a/

có nữ tính, có tính chắt phụ nũ.

weibhaft /a/

có nữ tính, thủy mị, yểu điệu; có vẻ đàn bà, nữ hóa.