Việt
có nhiều ao đầm
lầy lội
bùn lầy.
đầm lầy
Anh
swampy
Đức
brüchig
marschig
brüchig /a/
có nhiều ao đầm, lầy lội, bùn lầy.
marschig /a/
có nhiều ao đầm, đầm lầy, lầy lội, bùn lầy.
swampy /y học/
swampy /xây dựng/