TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có phép

có phép

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

có phép

 admissible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

có phép

erlaubt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gestattet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Menschenlebens exakt ausmaß. Es war zauberhaft, es war unerträglich, es war wider die Natur.

Nó như có phép, không thể chấp nhận được vì phản tự nhiên.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

It was magical, it was unbearable, it was outside natural law.

Nó như có phép, không thể chấp nhận được vì phản tự nhiên.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Beachte: Eine Division durch 0 gibt es nicht!

Chú ý: Không có phép chia một số cho số 0!

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 admissible /cơ khí & công trình/

có phép

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

có phép

erlaubt (a), gestattet (ai.