Việt
có quan hệ thương mại
Đức
handeln
mit ausländischen Firmen handeln
có quan hệ kinh doanh vái nhiều công tý nước ngoài.
handeln /(sw. V.; hat)/
có quan hệ thương mại [mit + Dat : với ai];
có quan hệ kinh doanh vái nhiều công tý nước ngoài. : mit ausländischen Firmen handeln