TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có quen biết với ai

có quen biết với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối với ai đã quen thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có quen biết với ai

bekannt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Aufgabe war ihnen bekannt

họ đã quen với công việc này

ein mir bekannter junger Mann

một thanh niên tôi có quen biết

davon ist mir nichts bekannt

tôi hoàn toàn không biết gì về điểu đó

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bekannt /[ba'kant] (Adj.; -er, -este)/

có quen biết với ai; đối với ai đã quen thuộc;

họ đã quen với công việc này : die Aufgabe war ihnen bekannt một thanh niên tôi có quen biết : ein mir bekannter junger Mann tôi hoàn toàn không biết gì về điểu đó : davon ist mir nichts bekannt