Việt
có ria
có râu mép
cục cằn
thô lỗ
thô bạo
sỗ sàng.
Đức
schnauzbärtig
schnurrbärtig
schnauzbärtig /a/
1. có ria, có râu mép; 2. cục cằn, thô lỗ, thô bạo, sỗ sàng.
schnurrbärtig /(Adj.)/
có ria; có râu mép;
schnauzbärtig /(Adj.)/