TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có tính bảo vệ

có tính bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

có tính bảo vệ

 protective

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

protective

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Gläser sollen aktiven Einbruchschutzund passiven Verletzungsschutz gewährleisten,wobei man folgende Arten von Sicherheitsgläsern unterscheidet:

Loại kính này có tính bảo vệ tích cực chống xâmnhập và bảo vệ thụ động việc gây ra thươngtích. Có các loại kính an toàn sau:

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protective

có tính bảo vệ

protective

có tính bảo vệ