protective
có tính bảo vệ
protective /xây dựng/
bảo vệ, bảo hộ
protective /toán & tin/
bảo vệ, bảo hộ
protecting means, protective
phương tiện bảo hiểm
personal protection equipment, protective
phương tiện bảo vệ cá nhân
preventive maintenance time, protecting, protective
thờì gian bảo trì phòng ngừa
fail-safe circuit, fiducial, protecting, protective
mạch trở ngại an toàn