Việt
có tính sáng tạo
có nhiều sáng kiến.
có nhiều sáng kién.
Đức
produktiv
kreativ
krebserregend
kreativ /a/
có tính sáng tạo, có nhiều sáng kiến.
krebserregend /a/
có tính sáng tạo, có nhiều sáng kién.
produktiv /[prodok'ti:f] (Adj.)/
có tính sáng tạo (schöpferisch);