TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thành tích giảm sút

có thành tích giảm sút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên yếu hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thành tích giảm sút

abfallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegen seinen Freund fiel er sehr ab

so với người bạn thì nó kém hơn rất nhiều.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abfallen /(st V.; ist)/

(bes Sport) có thành tích giảm sút; trở nên yếu hơn;

so với người bạn thì nó kém hơn rất nhiều. : gegen seinen Freund fiel er sehr ab