Việt
có thể đứng vững
vững vàng
có hiệu quả
Anh
Viable
Đức
standfähig
[VI] (adj) Có thể đứng vững, có hiệu quả
[EN] (e.g. The project will be financially ~ ). Hence,
standfähig /(Adj.)/
vững vàng; có thể đứng vững;