Việt
có thể đi thuyền buồm
có thể ra khơi bằng tàu buồm
Đức
segeln
bei diesem Sturm segelt es sich schlecht
thật khó đi thuyền buồm trong cơn bão như thế này.
segeln /(sw. V.)/
(unpers ) có thể đi thuyền buồm; có thể ra khơi bằng tàu buồm (trong điều kiện, thời tiết V V );
thật khó đi thuyền buồm trong cơn bão như thế này. : bei diesem Sturm segelt es sich schlecht