Việt
chín
có thể gặt
có thể cắt
Đức
schnittig
Damit das Sägeblatt nicht klemmt und sich freischneiden kann, sind die Sägezähne gewellt, geschränkt oder gestaucht (Bild 2).
Để cưa không bị kẹt và có thể cắt tự do, các lưỡi cưa được mở mạch (bẻ) thành dạng sóng, rẽ cưa (bắt tréo) hay rùn (Hình 2).
Die Kupplung ist im Antriebsstrang eines Kraftfahrzeuges als lösbares Bindeglied zwischen Motor und Wechselgetriebe angeordnet.
Bộ ly hợp được bố trí trong hệ thống truyền động của xe cơ giới như là thiết bị kết nối có thể cắt rời được sự truyền lực giữa động cơ với hộp số nhiều cấp.
:: Werkstoffstärken bis 100 mm trennbar.
:: Bể dày vật liệu có thể cắt rời đến 100 mm.
Ein Trennen mittels Messern oder spanabhebender Verfahren ist ebenfalls möglich.
Cũng có thể cắt bằng dao hay bằng cácphương pháp cắt gọt có phoi.
schnittig /(Adj.)/
(ngũ cốc, cỏ) chín; có thể gặt; có thể cắt (erntereif);