TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể chơi một nhạc cụ

có thể chơi một nhạc cụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể đánh đàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thể chơi một nhạc cụ

spielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie spielt gut Klavier

cô ấy chơi đàn dương cầm rất hay

er spielt seit Jahren Geige

ông ta chơi đàn vĩ cầm đã nhiều năm. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spielen /(sw. V.; hat)/

có thể chơi một nhạc cụ; có thể đánh đàn;

cô ấy chơi đàn dương cầm rất hay : sie spielt gut Klavier ông ta chơi đàn vĩ cầm đã nhiều năm. 1 : er spielt seit Jahren Geige