TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể chia được

có thể chia được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân ra được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể biến cách được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể biến đổi được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thể chia được

konjugierbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

teilbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beugbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Der Zähler des unechten Bruches wird in eine Summe zerlegt, die den größten Summanden enthält, der noch ohne Rest durch den Nenner teilbar ist.

Tử số của một phân số không thực sự được phân ra thành một tổng số, trong đó có một số hạng lớn nhất có thể chia được cho mẫu số mà không có số dư.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konjugierbar /(Sprachw.)/

có thể chia được (beugbar, flektierbar);

teilbar /(Adj.)/

chia được; phân ra được (về đại lượng); (toán) có thể chia được;

beugbar /(Adj.)/

có thể chia được (động từ); có thể biến cách được; có thể biến đổi được (flektierbar);