Việt
có thể nhận biết
có thể hiểu được
có thể thông cảm được
Đức
erfahrbar
verständlich
erfahrbar /(Adj.)/
có thể nhận biết; có thể hiểu được;
verständlich /(Adj.)/
có thể hiểu được; có thể thông cảm được (begreiflich);