TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verständlich

dễ hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rành mạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ nghe thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể lĩnh hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể nhận thức được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể hiểu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể thông cảm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verständlich

verständlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Rechnung verständlich und kundengerecht formulieren.

Soạn thảo hóa đơn dễ hiểu và hợp lý cho khách hàng.

v Sind die Rechnungen für den Kunden verständlich dargestellt und nachvollziehbar?

Hóa đơn có được trình bày một cách dễ hiểu cho khách hàng không?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(sich) verständlich machen

tụ hiểu;

leicht verständlich

dễ hiểu..

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verständlich /(Adj.)/

dễ nghe thấy; rõ ràng; rành mạch (deutlich);

verständlich /(Adj.)/

dễ hiểu; có thể lĩnh hội; có thể nhận thức được (leicht fassbar);

verständlich /(Adj.)/

có thể hiểu được; có thể thông cảm được (begreiflich);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verständlich /a/

dễ hiểu, rõ ràng, rõ, rành mạch; (sich) verständlich machen tụ hiểu; leicht verständlich dễ hiểu..