Việt
dễ hiểu
rõ ràng
rành mạch
rõ
dễ nghe thấy
có thể lĩnh hội
có thể nhận thức được
có thể hiểu được
có thể thông cảm được
Đức
verständlich
v Rechnung verständlich und kundengerecht formulieren.
Soạn thảo hóa đơn dễ hiểu và hợp lý cho khách hàng.
v Sind die Rechnungen für den Kunden verständlich dargestellt und nachvollziehbar?
Hóa đơn có được trình bày một cách dễ hiểu cho khách hàng không?
(sich) verständlich machen
tụ hiểu;
leicht verständlich
dễ hiểu..
verständlich /(Adj.)/
dễ nghe thấy; rõ ràng; rành mạch (deutlich);
dễ hiểu; có thể lĩnh hội; có thể nhận thức được (leicht fassbar);
có thể hiểu được; có thể thông cảm được (begreiflich);
verständlich /a/
dễ hiểu, rõ ràng, rõ, rành mạch; (sich) verständlich machen tụ hiểu; leicht verständlich dễ hiểu..