fasslich /(Adj.)/
hàm súc;
dễ hiểu;
có thể nhận thức được (fassbar);
verständlich /(Adj.)/
dễ hiểu;
có thể lĩnh hội;
có thể nhận thức được (leicht fassbar);
fassbar /(Adj.)/
hàm súc;
dễ hiểu;
có thể nhận thức được;
có thể hiểú được (begreif bar, fasslich);