Việt
nghe được
thu nhận được
hiểu được
nhận thức được
hiểu được.
rõ ràng
cụ thể
hợp lý
hàm súc
dễ hiểu
có thể nhận thức được
có thể hiểú được
Đức
faßbar
fassbar /(Adj.)/
rõ ràng; cụ thể; hợp lý (konkret);
hàm súc; dễ hiểu; có thể nhận thức được; có thể hiểú được (begreif bar, fasslich);
faßbar /a/
1. nghe được, thu nhận được; 2. hiểu được, [có thể] nhận thức được, hiểu được.