Việt
có thể kéo giãn
dễ kéo
dễ giãn
co giãn được
Đức
streckbar
Definition: Gibt an, wie stark sich ein Werkstoff dehnen lässt, bis er sich bleibend verformt
Vật liệu kéo giãn được Định nghĩa: Vật liệu có thể kéo giãn mạnh trước khi bị biến dạng vĩnh viễn
streckbar /(Adj.)/
có thể kéo giãn; dễ kéo; dễ giãn; co giãn được;