TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

co giãn được

giãn được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

co giãn được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể kéo giãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ kéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ giãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

co giãn được

ausdehnbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

streckbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die weichen Bereiche, in Bild 3 schwarz dargestellt, gewährleisten eine bessere Abdichtung der Anschlussstutzen und die erforderliche Flexibilität in den Faltenbereichen.

Những chỗ mềm được sơn màu đen trong Hình 3 giúp sự bít kín ở ống nối tốt hơn và có khả năng co giãn được ở những vùng xếp nếp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausdehnbar /(Adj.)/

giãn được; co giãn được;

streckbar /(Adj.)/

có thể kéo giãn; dễ kéo; dễ giãn; co giãn được;