TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể khóa

có thể khóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể đóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể đậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thể khóa

schließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Kegelrad- Differenzial kann manuell mit einer Klauenkupplung (Bild 2) gesperrt werden.

Vi sai bánh răng côn có thể khóa bằng tay với khớp vấu (Hình 2).

Drehen z.B. die Vorderräder durch, sperrt das Torsen-Differenzial mit einem von der Bauart des Schneckengehäuses abhängigen Sperrwert, z.B. 56%.

Thí dụ, nếu các bánh xe trước quay trượt, vi sai Torsen có thể khóa với trị số khóa tùy vào kiểu thiết kế vỏ trục vít, thí dụ 56 %.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Abschließbare Fenstergriffe

:: Tay nắm cửa có thể khóa được

Blockierbare Feineinstellung

Điều chỉnh chính xác có thể khóa được

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Schlüssel schließt etwas schwer

cái chìa này hơi khó vặn. 1

der Deckel schließt nicht richtig

cái nắp đậy không kin

die Türen schließen automatisch

các cánh cửa đóng tự động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schließen /(st. V.; hat)/

(chìa khóa, ổ khóa) có thể khóa (dễ, khó V V );

cái chìa này hơi khó vặn. 1 : der Schlüssel schließt etwas schwer

schließen /(st. V.; hat)/

có thể đóng; có thể khóa; có thể đậy;

cái nắp đậy không kin : der Deckel schließt nicht richtig các cánh cửa đóng tự động. : die Türen schließen automatisch