Việt
trong suốt
có thể nhìn xuyên qua được
Đức
durchsichtig
durch sichtiges Papier
loại giấy trong suốt.
durchsichtig /(Adj.)/
trong suốt; có thể nhìn xuyên qua được (transparent);
loại giấy trong suốt. : durch sichtiges Papier