TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể viết

có thể viết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thể viết

schreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Soll noch nach der Art des Faser- oder Whiskermetalls unterschieden werden, kann dies durch einen Vorsatz vor dem Zeichen für die Faseroder Whiskerart geschehen, z. B. Cu-MFK (Cu für Kupfer) oder St-MFK (St für Stahl).

Nếu cần phải phân biệt loại sợi kim loại với sợi tinh thể kim loại (Whiskermetalls), thì có thể viết ký hiệu (kim loại) trước ký hiệu của loại sợi kim loại hoặc loại sợi tinh thể, t.d. Cu-MFK (Cu: Ký hiệu của đồng) hoặc St-MFK (St ký hiệu của thép).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Bleistift schreibt gut

cây bút chỉ này có thể viết tốt

die Feder schreibt zu breit

cây bút máy viết nét chữ quá to.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schreiben /[’Jraiban] (st. V.; hat)/

(bút viết, dụng cụ viết) có thể viết;

cây bút chỉ này có thể viết tốt : der Bleistift schreibt gut cây bút máy viết nét chữ quá to. : die Feder schreibt zu breit