TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có trở ngại

khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có trở ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có trở ngại

harzig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Materialstärken bis 10 mm sind dabei kein Problem.

Không có trở ngại cho bề dày vật liệu đến 10 mm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

harzig /(Adj.)/

(landsch , bes Schweiz ) khó khăn; có trở ngại (schwierig, langwierig);