Việt
khó khăn
có trở ngại
Đức
harzig
Materialstärken bis 10 mm sind dabei kein Problem.
Không có trở ngại cho bề dày vật liệu đến 10 mm.
harzig /(Adj.)/
(landsch , bes Schweiz ) khó khăn; có trở ngại (schwierig, langwierig);