Việt
có triển vọng
đầy hứa hẹn
thuận lợi
Anh
prospective
auspicious
Đức
fluchtig
versprechend
Auf der Grundlage von Erfolg versprechenden Konzepten wird die Konstruktion, die Fertigungsplanung d. h. die Beschaffung von Rohmaterial, Halbzeugen und Werkzeugen und die Fertigung realisiert.
Nếu phương án có triển vọng thành công thì công ty bắt đầu thiết kế, lập kế hoạch sản xuất, nghĩa là mua nguyên liệu, bán thành phẩm, phương tiện máy móc và thực hiện sản xuất.
có triển vọng,thuận lợi /adj/
[DE]
[EN] auspicious
[VI] có triển vọng, thuận lợi
[EN] auspicious investment
[VI] khoản đầu tư có triển vọng tốt
fluchtig /(Adj.) (veraltet)/
có triển vọng;
versprechend /(Adj.)/
đầy hứa hẹn; có triển vọng;
prospective /hóa học & vật liệu/
có triển vọng (khoáng sản)