TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có triển vọng

có triển vọng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển của người sử dụng

đầy hứa hẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuận lợi

 
Tự điển của người sử dụng

Anh

có triển vọng

 prospective

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

auspicious

 
Tự điển của người sử dụng

Đức

có triển vọng

fluchtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versprechend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Auf der Grundlage von Erfolg versprechenden Konzepten wird die Konstruktion, die Fertigungsplanung d. h. die Beschaffung von Rohmaterial, Halbzeugen und Werkzeugen und die Fertigung realisiert.

Nếu phương án có triển vọng thành công thì công ty bắt đầu thiết kế, lập kế hoạch sản xuất, nghĩa là mua nguyên liệu, bán thành phẩm, phương tiện máy móc và thực hiện sản xuất.

Tự điển của người sử dụng

có triển vọng,thuận lợi /adj/

[DE]

[EN] auspicious

[VI] có triển vọng, thuận lợi

[DE]

[EN] auspicious investment

[VI] khoản đầu tư có triển vọng tốt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fluchtig /(Adj.) (veraltet)/

có triển vọng;

versprechend /(Adj.)/

đầy hứa hẹn; có triển vọng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prospective /hóa học & vật liệu/

có triển vọng (khoáng sản)

 prospective

có triển vọng (khoáng sản)