Việt
đầy hứa hẹn
có triển vọng
có nhiều hứa hẹn
đầy triển vọng
nhiều húa hẹn
có triển vọng.
Đức
verheißungsvoll
versprechend
vielversprechend
Die roten Haare einer Geliebten, wild, ausgelassen, verheißungsvoll.
Mái tóc đỏ của người yêu , cuồng dại, buông thả, đầy hứa hẹn,.
Red hair of a lover, wild, mischievous, promising.
verheißungsvoll /a/
có] nhiều húa hẹn, đầy hứa hẹn, có triển vọng.
vielversprechend /a/
versprechend /(Adj.)/
đầy hứa hẹn; có triển vọng;
verheißungsvoll /(Adj.)/
có nhiều hứa hẹn; đầy hứa hẹn; đầy triển vọng;