TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầy hứa hẹn

đầy hứa hẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có triển vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nhiều hứa hẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy triển vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều húa hẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có triển vọng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đầy hứa hẹn

verheißungsvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

versprechend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vielversprechend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die roten Haare einer Geliebten, wild, ausgelassen, verheißungsvoll.

Mái tóc đỏ của người yêu , cuồng dại, buông thả, đầy hứa hẹn,.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Red hair of a lover, wild, mischievous, promising.

Mái tóc đỏ của người yêu , cuồng dại, buông thả, đầy hứa hẹn,.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verheißungsvoll /a/

có] nhiều húa hẹn, đầy hứa hẹn, có triển vọng.

vielversprechend /a/

có] nhiều húa hẹn, đầy hứa hẹn, có triển vọng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versprechend /(Adj.)/

đầy hứa hẹn; có triển vọng;

verheißungsvoll /(Adj.)/

có nhiều hứa hẹn; đầy hứa hẹn; đầy triển vọng;