Việt
nhiều triển vọng
đầy triển vọng
có nhiều hứa hẹn
đầy hứa hẹn
Đức
aussichts
verheißungsvoll
aussichts /reich (Adj.)/
nhiều triển vọng; đầy triển vọng;
verheißungsvoll /(Adj.)/
có nhiều hứa hẹn; đầy hứa hẹn; đầy triển vọng;