Việt
nhiều triển vọng
đầy triển vọng
đầy tương lai
Đức
aussichts
zukunftsreich
aussichts /reich (Adj.)/
nhiều triển vọng; đầy triển vọng;
zukunftsreich /(Adj.) (selten)/
đầy tương lai; nhiều triển vọng;