TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có vẻ hợp lý

có vẻ hợp lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

có vẻ hợp lý

 plausible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

có vẻ hợp lý

plausibel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Geht die Störung in der Zündanlage auf einen zwar plausiblen, aber dennoch falschen Sensorwert zurück, findet sich kein Fehler im Fehlerspeicher.

Nếu trục trặc trong hệ thống đánh lửa có nguyên do từ một trị số cảm biến sai dù trị số có vẻ hợp lý, sẽ không có ghi chú trong bộ nhớ lỗi.

Ist die Störung auf einen zwar plausiblen, aber dennoch falschen Sensorwert (z.B. durch einen erhöhten Übergangwiderstand) zurückzuführen wird kein Fehler im Fehlerspeicher angezeigt.

Nếu lỗi là do tín hiệu cảm biến có vẻ hợp lý nhưng không đúng (thí dụ do điện trở chuyển tiếp tăng) thì lỗi cảm biến này không được ghi trong bộ nhớ lỗi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

plausibel /[plau'zi'.bal] (Adj.; ...bler, -ste)/

dễ hiểu; rõ ràng; có vẻ hợp lý;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plausible /toán & tin/

có vẻ hợp lý