Việt
có van
Anh
valved
Đức
ventiliert
Pháp
à soupapes
An den Druckluftbehälter schließt sich eine Wartungseinheit an.
Ở đáy bình có van xả nước ngưng tụ trong quá trình nén.
Ein Druckregelventil zur Druckregelung auf der Hochdruckseite ist nicht vorhanden.
Không có van điều áp để điều chỉnh áp suất ở phía cao áp.
Die Verwendung einer Verschlussdüse ist hier von Vorteil.
Việc sử dụng vòi phun có van khóa là một lợi thế.
Kompressionslose Schnecke ohne Rückstromsperre
Trục vít không có vùng nén và không có van ngăn chảy ngược
Ventile erforderlich
Cần có van
[DE] ventiliert
[VI] có van
[EN] valved
[FR] à soupapes
valved /y học/