TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có van

có van

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

có van

 valved

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

valved

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

có van

ventiliert

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

có van

à soupapes

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

An den Druckluftbehälter schließt sich eine Wartungseinheit an.

Ở đáy bình có van xả nước ngưng tụ trong quá trình nén.

Ein Druckregelventil zur Druckregelung auf der Hochdruckseite ist nicht vorhanden.

Không có van điều áp để điều chỉnh áp suất ở phía cao áp.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Verwendung einer Verschlussdüse ist hier von Vorteil.

Việc sử dụng vòi phun có van khóa là một lợi thế.

Kompressionslose Schnecke ohne Rückstromsperre

Trục vít không có vùng nén và không có van ngăn chảy ngược

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ventile erforderlich

Cần có van

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

có van

[DE] ventiliert

[VI] có van

[EN] valved

[FR] à soupapes

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 valved /y học/

có van