Việt
có van
thông gió
Anh
valved
ventilated
Đức
ventiliert
Pháp
à soupapes
ventiliert /adj/KT_LẠNH, NH_ĐỘNG/
[EN] ventilated
[VI] (được) thông gió
[DE] ventiliert
[VI] có van
[EN] valved
[FR] à soupapes