mining
sự khai thác; công nghiệp khai thác, ngành mỏ ~ code lu ật mỏ ~ district vùng mỏ ~ engineering kĩ thuật mỏ ~ exploration th ă m dò m ỏ ~field trường mỏ ~lease sự cho thuê mỏ ~ regulation quyđịnh mỏ ~ uotlift trang thi ết bi mỏ ~ works các công trình mỏ adit-cut ~ sự khai thác mỏ bằng lò ngang bulk ~ sự khai thác toàn lò coal ~ sự khai thác than; công nghiệp khai thác than hand ~ sự khai thác bằng tay (thủ công) hydraulic ~ sự khai thác bằng nước layer ~ sự khai thác bóc vỉa mechanized ~ cơ khí hoá ngành mỏ metal ~ khai mỏ kim loại open ~, open-pit ~ sự khai thác lộ thiên ore ~ sự khai thác các mỏ qu ặ ng primary ~ công trình sơ khai rill cut ~ khai vỉa cắt chéo thick bed ~ sự khai thác vỉa dày thin bed ~ sự khai thác vỉa mỏng underground ~ sự khai thác hầm lò, sự khai thác dưới đất ~ expert viên giám đị nh m ỏ ~ with filling sự khai thác mỏ v ới việc đắp đất salt ~ sự khai thác muối strip ~ sự khai thác bằng việc phát hiện underhand ~ sự khai thác lén lút pillar ~ sự khai thác bằng cột chống ~ exploder thu ố c n ổ mìn