Việt
công nhân lành nghề
thợ chuyên môn
công nhân chuyên nghiệp
công nhân nhà nghề
công nhân chuyên môn
Đức
Facharbeiter
Spezialarbeiter
Spezialarbeiter /m -s, =/
công nhân nhà nghề, công nhân chuyên môn, công nhân lành nghề; Spezi
Facharbeiter /der/
thợ chuyên môn; công nhân lành nghề; công nhân chuyên nghiệp;