Việt
nhìn nhận
công nhận đức tin
Đức
bekennen
er scheute sich nicht, seinen Glauben zu beken nen
hắn không ngần ngại công nhận đức tin của mình.
bekennen /(unr. V.; hat)/
nhìn nhận; công nhận đức tin [zu + Dat: điều gì];
hắn không ngần ngại công nhận đức tin của mình. : er scheute sich nicht, seinen Glauben zu beken nen